tranh: lê nghĩa quang tuấn

 

 

 

đài sử

 

bức tranh. trang. con gái

 

em. đôi mắt. châu á

ngồi. một lần. ở đây

sân trường. mùa chuyển

ngày. nắng. gío. vòng vèo

lùa. cái lạnh vào. bức tranh

chân dung em. chân. soãi

dòng mississippi. cắt. nửa

khu đại học. cây cầu. nối

tiếng đàn. của lề đường. xốc sỏi

em. ngón chân. giao chỉ. kham khổ

ngồi một lần. ở đây

bãi cỏ. mềm chân. không vớ

gió. lật. từng trang sách

kể chuyện. tri thức. ngàn năm

dòng mississippi. thượng nguồn

kín đáo. con chim. đầu tiên. về

tự cuối nguồn. lạ lẫm. đôi mắt. lạ

những building. dầy. ngày tháng

em. người con gái. tóc đêm

lật. nghìn trang. lịch sử. vàng

bàn tay. gầy thư viện. mở mắt. sách

đứng. im. khinh rẫy. đỏ ối màu. máu

trào nén. mùa động kinh. vàng da

mississippi êm đềm. xuôi. nghìn dặm

người con gái. bước ra. khỏi bức tranh

(đi. lấy chồng)

 

 


 

ta vỡ

 

 

ta vỡ. những tế bào. phân hủy

té vào nhau. để giằng xé. từng ngày

nốt nhạc lửng. điệu đen. xanh. lạ

vụn những mảnh chiều. khâu vá hoàng hôn

 

ta vỡ. cơn điên ù té. chạy

lá điểm trang. màu dỗi. thời gian

xốc xệch tiếng. cười âm ba. mộ

gốc nhang không đều. bãi tha ma

gió. vỡ tiếng. người căng lồng ngực

ấp ủ. mềm giọt hôn tinh khôi

 

ta vỡ. linh hồn nghìn năm trước

trộn. những u sầu. núi đắp cao

cánh chim mõi. đáy lũng mù. huyệt lạnh

chơi vơi. ngôi sao nhỏ. hướng về. đông

 

ta vỡ. tìm ngôi nhà. trú tạm

đặc bóng người. câm nín. ù tai

dấu chân. đi. dấu chân. trở lại

cỗi cằn . mốc thếch. chỗ tạm. dung

 

ta vỡ. luật vỡ*. thưở hôm nào

tinh tú vỡ. vũ trụ. từ những vỡ

mới. tinh khôi. và cũ. tự bao giờ

thời gian niú. hư vô không. đáy

 

ta vỡ. vỡ ta(n). ta vỡ. ta(n)

 

 

* big bang theory

 

 

đài sử

 

http://www.gio-o.com/daisu.html

 

© gio-o.com 2010