ký ảnh của Nguyễn Thảo



 

TTG

CHƯƠNG MƯỜI MỘT   

 

“Mở”: https://www.gio-o.com/TTG/Chương Mở

 

 “Một”: https://www.gio-o.com/TTG/Chương Một

 

“Bốn”: https://www.gio-o.com/TTG/Chương Bốn

 

 

Tôi nghe nói ác mộng là nỗi kinh hoàng mỗi khi thức giấc, nên ban đêm của tôi phải là giấc ngủ không mộng mị.

 

Ác mộng phải đến vào ban ngày, mờ mờ sáng hoặc xế xế chiều, lấp ló qua ly nước suối tinh khiết là những chiếc ghe thuyền bé bỏng trôi chầm chậm mong manh trên trang giấy đại dương, trong đó là những con người dồn lại thành một khối sinh vật không tên, ngồi sát bên nhau từ sự im lặng kết tủa của kinh hãi, nỗi kinh hãi đông cứng lại như đá tảng, khiến mọi chuyển động trở thành cơ học, không sinh khí, mất cảm xúc, chỉ là bản năng giữ mình khỏi rơi xuống cái chết. Trong cái ánh sáng nhòe nhoẹt của nắng nhiệt đới chiếu qua tầng dưới bong thuyền, nhờn nhợt thân thể không còn phân biệt được với những vật thể khác, những khối màu xám nhung nhúc, giữa khoảng thời gian không thuộc về hiện tại, tương lai, mà là thứ quá khứ chưa kịp xảy ra, vùng lấp lửng giữa tuyệt vọng và hy vọng.

 

Các cơn ác mộng ban ngày giúp tôi nhớ lại quá khứ, những gì cố gắng quên, quên những chiếc ghe bé bỏng, mong manh như nét bút chì giữa đại dương xanh biếc, lướt đi trong cái im lặng kỳ quái của trời nước, những con người chen chúc, rối loạn, tuyệt vọng như một loài sinh vật đã bị đẩy ra ngoài biên giới của nhân loại, nhan nhãn những mắt, rò rỉ những tiếng thì thầm âm bản của nỗi kinh hoàng.

 

Và tôi thấy những khối kim loại vô cảm lạnh lẽo văn minh nhân loại, những du thuyền sáng loáng sang trọng như tòa tháp lưu động, những con tàu đồ sộ container xếp chồng từng khối hàng của nền kinh tế thế giới, những tàu chiến ngạo nghễ cờ xướng cường quốc, súng ống thẳng tắp như những cây chông cắm vào thân thể thời đại, rẽ sóng, để lại những vệt dài hun hút, và tất cả, hết thảy, không một chiếc nào dừng lại, không một chiếc nào giảm tốc, dửng dưng vượt qua chiếc ghe tội nghiệp, tàn nhẫn xẻ mặt biển từng vết rạch sâu thẳm, rồi biến mất không để lại dấu tích nào ngoài ký ức của chứng nhân, và trong khoảnh khắc đó, mọi chuyển động trên chiếc ghe nhỏ từ tội nghiệp sang khốn nạn sững lại, những giọt nước mắt vui mừng, những tiếng la hét mừng rỡ, những vòng tay nụ hôn, mừng nhau cho sự sống quay trở lại, thì với cái lắc đầu của sóng biển, như người đao phủ lắc đầu từ chối lương tâm, như thể cả nhân loại đã cùng lúc ngưng thở để chứng kiến một điều gì đó sắp sửa xảy ra, mà rốt cuộc, lại không có gì xảy ra mà chỉ còn là sự im lặng hấp hối. Những kẻ đang cầm lái con tàu vĩ đại của văn minh nhân loại lừng lững nhìn xuống những bóng người không còn nguyên vẹn trên mặt biển, thấy rõ, không thể không thấy, và chính vì đã thấy trong cái không nên thấy, đành buộc phải quay mặt. Còn những người dưới ghe, những sinh vật đã mất tên, cũng ngước nhìn lên, như thể để xác nhận một lần cuối rằng ở thế giới phía trên vẫn còn có những đôi mắt nhân từ, trái tim nhân hậu.

 

Kỳ lạ thay, chính trong khoảnh khắc mà hai bên cùng nhìn thấy nhau, những kẻ ở trên và những kẻ ở dưới, lại hiện lên rõ ràng hơn bao giờ hết cái nghịch lý đau đớn nhất của thời đại: cả hai đều bàng hoàng khi thấy nhau, đều chạm vào sự thật bằng ánh mắt, bằng nỗi bối rối không kịp thành hình. Những ánh mắt, dù đến từ phía nào, vẫn gặp nhau, thấy nhau, từ những đôi môi nứt nẻ vì muối biển và nắng gió, cho đến những làn môi son thắm, từ những tấm thân quấn trong mảnh vải tơi tả hôi hám phân người cho đến những bộ lễ phục sang trọng đẫm mùi nước hoa thơm phức, quân phục thẳng nếp. Tất cả đều hiện diện, không giấu giếm che đậy, kết nối trong một không gian không ai thuộc về ai, như những câu chuyện cuộc đời được kể lại ngôn ngữ chung, cầu nối giữa những tâm hồn sưng tấy đang cùng chia sẻ một khoảnh khắc.

 

 

Những ánh mắt ấy gặp nhau cũng có thể thấu hiểu nhau, có thể là sự lưu luyến, cũng có thể là sự dứt bỏ, như thể đang tiễn nhau vào cõi âm dương, một thế giới mà từ đó trở đi không còn khả thể chung sống. Và khi những chiếc tàu với vỏ kim loại lạnh lẽo, với động cơ gầm gừ của nền văn minh cơ khí, lầm lũi vượt qua như thể không hề biết có điều gì đang tồn tại trên mặt biển thì những ánh mắt ấy vẫn dõi theo. Có thể là ánh mắt hy vọng, mong mỏi một điều gì đó tốt đẹp hơn; cũng có thể là ánh mắt tuyệt vọng nhìn về phía quá khứ, những gì sẽ mất đi nhưng không ai với đến ai, không ai níu lại được, không ai có quyền, không ai dám, không ai mang một phần trách nhiệm, không thể, không được, không bao giờ. Không ai có thể dừng lại, không ai có thể với tay nắm lấy, không ai có thể cứu vớt người khác. Ai ai. Không được và cũng không thể là sự thật nghiệt ngã nhưng cũng là sự thật nhân bản nhất, dòng chuyển động thời gian vẫn không ngừng, tiếp diễn như một định mệnh không thể tránh khỏi.

 

Chính trong khoảnh khắc ấy, lịch sử nhân loại bị phơi ra trần trụi mà không cần biện minh học thuyết, tranh luận chính trị. Một cái nhìn kéo dài, giữa hai chiều thế giới không thể hòa nhập. Cái nhìn thay vì thông hiểu lại khoét sâu hơn cái hố chia ly đã đào từ trước. Không gì tàn nhẫn hơn là cái nhìn hiểu nhau mà không thể chạm vào nhau, chịu đựng nhau, cứu lẫn nhau, dám nhận nhau. Những con tàu vẫn băng qua như thể không thấy, nhưng lại chính là vì đã thấy. Những chiếc ghe vẫn chao lắc, như thể đang vẫy gọi, nhưng thực ra chỉ là đang tiễn biệt. Sự tiễn biệt không có ngôn ngữ và nước mắt, không tiễn ai đi đâu – vì không bên nào đi đâu cả – mà là sự từ chối nhìn vào nhau lâu hơn một chút, nhìn vào đôi mắt thiểu số nhưng không được mai táng cùng nhân loại.

 

Cái nhìn ấy là lời thú tội lớn nhất, bản án cuối cùng không cần quan toà. Rất cay đắng vì chính nó mới là điều duy nhất còn liên kết được hai thế giới, hư vô của những người đang trôi về cái chết và hiện hữu của những người đang điều khiển sự sống, cái nhìn mang đủ nỗi nhục nhã lương tâm, thương xót lương tâm, bất lực lương tâm. Những chiếc tàu vẫn đi qua. Những cánh tay không vươn ra, những bàn tay không được nắm. Không phải vì sự ác độc mà vì đã quá muộn để làm điều gì không mang tội, và thế là biển khép lại sau lưng, như một cuốn sách bị gấp lại trước khi kết thúc, để lại trang giấy trắng tươi giá trị hơn mọi cuốn sách cao quý trên cuộc đời này, đục ngầu của cái nhìn không thể cứu vớt.

 

Chiếc thuyền, khi nhìn từ xa, chỉ là một điểm chấm li ti, biểu tượng thu nhỏ của đời sống, cõi sống hẹp đến mức không thể quay đầu, bấp bênh giữa cái chết và sự trì hoãn, và nếu biển là tử thần giang tay thì lúc nhúc trong ghe là sinh mạng chờ chết trong một hình thái kéo dài, để một câu nói của ai đó vo ve trong tai, xin hãy cho một lý do chính đáng để không tự sát, và nếu bất cứ ai tiếp tục tồn tại, thì không phải vì họ chọn sự sống, mà vì họ chưa đủ tuyệt vọng để chết, cũng không đủ niềm tin để hy vọng. Trong khoảng giữa đó, họ trôi, trôi trong cái được gọi là lịch sử của một dân tộc chưa bao giờ được phép xếp lại.

 

Giá trị thiêng liêng của con người không bị tước đoạt bằng bạo lực mà bằng sự thờ ơ của thế giới. Cái im lặng không lên tiếng ấy mới chính là kẻ đồng lõa sâu sắc nhất, thoát ra từ mọi kẻ hở của không khí, mọi lỗ chân lông của ký ức, như một thứ bệnh dịch không ai muốn chữa vì ai cũng đã nhiễm rồi.

 

Và nàng vẫn hiện về trong tôi. Lúc nào cũng vậy, co rúm người lại mỗi khi có tiếng động vang lên bất ngờ như một phản xạ không dứt. Đôi mắt mở to, toàn thân cứng lại, rồi lặng đi như không còn trong thế giới này, nhưng có những lúc không ai hiểu vì sao, nàng lại mỉm cười, vu vơ trẻ con, lẩm bẩm vài tiếng không rõ nghĩa. Không ai hiểu mà có lẽ cả nàng cũng không.

 

Mười sáu tuổi. Dũng cảm rời quê hương, dũng cảm để lại những cái nhìn vu vơ, dũng cảm vất đi những giấc mơ chưa kịp nảy nở. Ngập ngừng sợ hãi bước lên chiếc tàu mỏng manh cưu mang số mệnh của tám mươi tám người, ra đi tìm cơ hội gửi hộp sữa cho em, áo thun cho anh, cái váy cho chị, thuốc uống cho mẹ cha, nhưng trước khi đến miền đất hứa, nàng phải vượt qua biển xanh, mặt trời, mặt trăng, gió cuồng, sóng dữ, và hải tặc.

 

Mười ngày trên biển, nắng của biển đã làm da thịt trắng trinh của nàng ửng đỏ như chân trời thái bình dương lúc chiều tàn. Mười ngón tay thuôn dài với móng tay hơi nhọn một chút làm điệu với đời nay trở nên phương tiện gở bỏ từng mảnh da, lột từng vảy thịt trên thân thể. Những lần nắng lên, nàng ngồi xếp bằng như bức tượng để nắng chảy trên vai, nhễu xuống ngực, lấp ló nơi bắp vế, và gió, ôi gió của biển đã quyện tóc nàng thành những bệt tóc che kín cần cổ có ba ngấn quý phái, giấu được một phần thân thể bí mật. Có lần nàng len lén nhìn xuống mặt biển, thắc mắc về sự huyền bí của đáy biển. Có lần nàng phản chiếu nàng dưới biển để nhận ra chân lý thế gian là sự sống và vẻ đẹp lúc nào cũng đi đôi với nhau.

 

Biến động xảy ra vào lúc nắng đã đứng bóng và những tấm thân mệt mỏi trên ghe bắt đầu có mùi phân hủy của chính mình. Những gì diễn ra sau đó không còn được phân định bằng thời gian, mà khi con tàu lạ bất ngờ tiến đến từ phía sau với tiếng máy rền lên như một con thú dữ đánh hơi máu thịt, tiếng va chạm vào thành tàu khô khốc, tiếng chân chạy rầm rập, tiếng la hét hãi hùng.

 

Đó là con tàu đánh cá cũ kỹ, mục rỉ một phần mép. Những pho tượng chạm trổ công phu, khuôn mặt thần linh, mỉm cười an nhiên, dáng ngồi trầm mặc, đôi mắt khép hờ như đang lắng nghe hết mọi khổ đau trần thế, một cánh tay giơ ra giữa không trung như muốn che chở lấy thân phận con người, cánh tay kia mở ra như ban phép lành cứu rỗi. Từng đường nét được khắc bởi một niềm tin sẽ được hộ trì, vượt qua bão tố, tránh khỏi tai ương, đưa con người đến bờ của sự sống. Những khuôn mặt ấy, những vòng hào quang, những vầng trán siêu thoát mang theo toàn bộ ký ức về một nền đạo đức đang tồn tại, nền đạo đức được sinh ra từ trí tưởng tượng cao cả nhất của con người, nơi con người tạo ra Thượng Đế để biết quỳ sụp, biết kính sợ, tạo ra Thượng Đế để biết tha thứ, biết thương yêu, tạo ra Đấng Vô Hình để biết kiềm chế trước khi bản năng thú vật trỗi dậy. Những gương mặt ấy, những hình tượng vô danh được tưởng tượng ra từ hàng ngàn năm trước bởi một niềm tin duy nhất: cái thiện là điều duy nhất cứu rỗi nhân loại.

 

Những bóng dáng xuất hiện đột ngột, nhảy ào qua từ con tàu gỗ sang chiếc thuyền bé nhỏ, cưu mang tám mươi tám con người đang kiệt sức chờ phép màu. Trên da thịt của bọn chúng là những dòng chữ lạ ngoằn ngoèo, ngôn ngữ của một vùng đất không có trên bản đồ, xăm lên từng đốt tay, từng thớ vai, từng khoảng bụng trương phình, những hình ảnh ma quỷ nửa người nửa thú. Những bùa chú ấy như một lớp da khác, thứ da mà chính bọn chúng cũng không còn ý thức được đã trồi lên từ khi nào, và súng ống, dao găm, mã tấu. Những con mắt không còn lòng đen, cơn thèm khát không đạo lý, không giới hạn, không thiện ác, không cội nguồn mà là sự xuất hiện trần trụi của bản năng khi không còn gì để gọi là người hay không phải người.

 

Chúng bước đi trên boong thuyền như thể đó là phần lãnh thổ quen thuộc, không nói với nhau một lời. Mỗi đứa biết phần việc của mình. Những người trên tàu hình như mơ hồ đều biết chuyện gì sẽ xảy ra. Rất lạ là khi con người đứng trước ngưỡng cửa sống chết thì những tiên đoán đều chính xác. Sự việc đã xảy ra như một chuyển động được sắp đặt trước.

 

Những bóng đen xồng xộc kéo lê các thân hình yếu ớt những thiếu nữ mới lớn những người vợ người mẹ âm thanh òa vỡ chìm nghỉm giữa biển âm thanh hỗn loạn tiếng khóc nghẹn ứ tiếng chân giẫy giụa vải xé rách tanh tách những người đàn ông những ông bố người chồng anh em bị dúi ép phía gần buồng máy chen chúc thành những khối thịt sống run rẩy hét lên kêu gào nhào ra phía trước mã tấu dao găm chém ngang mặt đâm vào bụng dứt khoát lạnh lùng nhuần nhuyễn -như kỹ năng thuần thục đã luyện hàng ngàn lần.

 

Nhưng tuyệt nhiên không có tiếng súng, không có tiếng nổ, vấn vương thuốc súng.

 

Súng đạn là sự tước đoạt mạng sống một cách vô tình, kết thúc trong câu chuyện có đoạn kết. Cái chết bằng súng là bức tranh trừu tượng, mọi thứ mờ nhòa, nhanh gọn, lạnh nhạt. Viên đạn xé toạc không khí, đâm thủng số phận, biến mất vào hư vô, chiếc lá lìa cành chẳng ai nghe tiếng rơi, ngã xuống như một cái bóng bị xóa nhòa, không kịp nhận ra mình đã chết. Cái chết ấy lạnh lùng, vô cảm, một phương trình toán học được giải xong trong chớp mắt, không kịp cảm nhận phản kháng. Sự sống kết thúc qua cú nhấn nút, không đau đớn, không nghi thức lễ nghĩa, chỉ là sự biến mất đột ngột và lạnh lẽo.

 

 

Còn cái chết bằng vết chém kim loại, dao găm và mã tấu, là bức họa hiện thực tàn khốc, từng nét vẽ đều rõ ràng đến rợn người, đầy cảm xúc, ánh mắt đờ đẫn, bàn tay co quắp như muốn bám víu vào sự sống đã tuột khỏi tầm tay. Lưỡi thép không chỉ cắt qua da thịt, mà còn khắc hoạ vào không khí tiếng thở dốc, tiếng xương gãy khô khốc, tiếng tim đập loạn nhịp rồi đột ngột ngừng bặt. Kẻ cầm dao cảm nhận được sức nặng của sự sống đang vùng vẫy trong tay mình như con cá quẫy đuôi trên thớt. Là trường ca đẫm máu, nhảy múa theo vần điệu đau đớn thân thể. Máu không chỉ chảy, máu trào, máu vọt, máu tia, máu tơi, máu tả, máu rách, máu nát, máu, máu, máu phun thành những cánh hoa đỏ thẫm nở chóng vánh rồi lụi tàn chậm rãi, là cái chết phải có màu sắc cuồng nộ và âm thanh kinh hoàng.

 

 

Cái chết phải có trọng lực, phải để lại dấu vết, phải xuyên vào gân, xương, máu, thần kinh, phải nhìn thấy kết quả ngay trước mắt từng thớ thịt rách tươm, từng mạch máu vỡ tung, từng ánh mắt đờ đẫnViên đạn thì vô hồn, còn nhát chém là sự thấu cảm cho cả đôi bên. Nó khiến người sống và kẻ chết cùng phải cảm nhận, phải chứng kiến sự thật trần trụi của sự sống bị cắt đứt, không thể trốn tránh, không chỉ nạn nhân thấy cái chết đến với mình mà kẻ tước đoạt sự sống cũng cảm nhận, cảm được máu đỏ người lạ dính trên tay, cảm được hơi ấm cuối cùng của một sinh linh, thấu được sự sống heo hắt tan biến như những hạt cát chảy qua kẽ ngón tay. Đó không phải là cái chết vô hình, mà là cái chết hiển hiện, ám ảnh, đeo bám vào không gian như một lời nguyền thế hệ.

 

Cái chết không đến như một phản xạ nhanh chóng, mà như nghi thức nguyên thủy, nơi người nhận phải cảm thấy từng nhát chém chạm vào thân thể run bần bật, bị kéo dài đến tận cùng, chưa kịp nhìn thì da thịt đã bị chia lìa. Dao găm và mã tấu không giết bằng tốc độ mà giết bằng sự chậm chạp tàn nhẫn, buộc cả kẻ được giết lẫn người bị giết phải đối diện sự man rợ tận cùng. Mỗi nhát chém như một câu hỏi không lời, buộc nạn nhân phải trả lời bằng máu, bằng tiếng rên nghẹn ứ nơi cổ họng, hơi thở uất nghẹn, bằng đôi mắt mở trừng trước khi tối sầm. Mỗi nhát đâm không chỉ cướp đi mạng sống mà còn bắt nạn nhân nhận thức rõ ràng sự tàn khốc của nó. Cái chết không thể đến như cơn gió thoảng qua, mà như bóng tối rãi nhẹ lên từng kẽ ngón tay, mà sự sống đang rỉ ra từng giọt.

 

Nàng bị kéo từ dưới boong tàu lên trước tiên, khi thân thể nàng còn thơm mùi đất liền, ánh mắt vẫn còn vướng lại bóng dáng người thân. Nàng bị nhấc bổng khỏi cái tên của mình và ném vào trạng thái không còn gì để gọi là người. Đó không phải là một hành động, cũng không phải là vết rách mở toang không gian và thời gian, nơi thân xác trở thành chứng tích cuối cùng cho một thứ chân lý mà người ta không muốn nhìn nhận. Nàng ngất đi từ trước, không còn tỉnh táo để vùng vẫy, không còn đủ sức phát ra âm thanh. Thân thể bất động là điều thuận tiện nhất cho tội ác: không rên rỉ, không chống cự, không thét gọi tên ai. Những ngón tay thô nhám, kéo toạc lớp áo quần đã rách nát. Thân thể bị đẩy xuống nền gỗ như một miếng mồi còn tươi. Nàng bị lột trần, bị chiếm hữu, bị xâu xé, bị chuyền tay như một vật thể vô danh, một món đồ dùng được sử dụng đến kiệt quệ, giữa thứ ánh sáng trắng loá không che chở. Nàng đã tỉnh nhưng cũng không còn thức. Nàng bị cày nát ra từng mảnh. Nàng không còn là nàng, chỉ còn là tảng thịt sinh lý, là hố thẳm phải được lấp đầy, là nơi bản năng thú tính có thể trút xuống mà không cần che đậy. Mỗi lần dập vùi là mỗi lần ý thức về bản thân bị xóa mờ. Mỗi bước chân tiến lại gần, mỗi lần da thịt nàng bị xâm phạm là mổi lần lịch sử bị xé toạc và ném xuống biển. Thân thể bị bẻ gãy, bị dồn nén, bị chiếm đoạt đến mức trở nên vô cảm. Cơn đau không còn ở một chỗ mà ở khắp nơi, dưới da, cuống họng, nhịp thở, móng tay bấu vào không khí. Cơn đau trở thành bầu khí quyển, vượt qua cả ranh giới của thể xác, trở thành một trạng thái mới, một thứ lặng câm, không có nước mắt, không có kêu gào, không có gì nữa. Cơn đau không còn truyền qua dây thần kinh mà tan biến vào không gian, đặc quánh theo tiếng thở gấp của thú dữ. Không ai gọi nàng bằng tên. Không ai biết nàng là ai. Nàng không còn biết mình là ai. Ngay lúc ấy, nàng vừa hiện hữu rõ ràng hơn bao giờ hết và cùng lúc bị xóa khỏi mọi khả thể tồn tại.

 

Ôi, em ngây thơ mười sáu tuổi!

 

Lúc nhúc, lúc nha, trùng trùng, trùng trình, lùng bùng, nhúc nhắc. Tiếng động lạ ném xuống mặt nước biển. Một chỗ lõm, rất nhanh, rồi lập tức được biển lấp kín như thể biển cả không muốn giữ ký ức. Một người vừa nhảy. Hai cô gái. Không, ba thiếu nữ. Không, bốn linh hồn. Không, sáu thiên thần. Mặt biển tiếp tục lõm khuyết. Không nhảy, không té, không đẩy, mà là sự chọn lựa rời bỏ khỏi chiếc thuyền không có thượng đế, sự buông bỏ tuyệt đối, như thể cái quyết định lìa bỏ sự sống đã chín muồi từ rất lâu trước đó, chỉ còn chờ đúng khoảnh khắc để thực hiện một cách tĩnh lặng, không dữ dội như người ta thường tưởng tượng, mà lời thì thầm, tín hiệu quyết liệt gửi tới những ai còn đủ tỉnh táo.

 

Một bàn tay ngoi lên, năm ngón thon dài duỗi thẳng, trắng muốt, tinh khiết, cấu lấy bầu trời, động tác không cầu cứu mà cũng không từ chối, chỉ muốn ghi lại một hình ảnh sau cùng. Những đường chỉ tay như mạng lưới ký ức, ngoằn ngoèo, không lối thoát, chạy mãi về phía không còn thời gian, chạy suốt chiều dài lịch sử khổ đau, đâm thủng những giá trị cao quý đã bị vắt kiệt, bị đẩy đến tận cùng. Bàn tay ấy mở ra, như muốn ôm lấy cả vũ trụ, nhưng không ôm được gì cả, chỉ còn lại một tư thế đẹp đến tê tái, một dáng hình khẩn cầu mà không ai đáp lại.

 

 

 

Tôi chớp mắt. Mặt biển phẳng lặng. Trời xanh như chưa từng có gì xảy ra. Giá trị thiêng liêng nhất của con người vừa bị xóa sổ, và sự im lặng của trời đất, sự im lặng vô cảm đồng lõa từ những người sống sót, bắt đầu rịn ra từ mọi lỗ chân lông, hình thức trừng phạt không cần vũ lực.

 

 

Những người nhảy xuống, họ không chết vì yếu đuối, họ không tự tử vì sợ hãi, họ chọn cái chết như lời tuyên ngôn, hành vi tuyệt đối của sự từ khước, họ mở mắt thật to, muốn thấy lần cuối cái thế giới mà họ sắp từ bỏ, rồi nhắm nghiền mắt, không một dòng chữ cự tuyệt trối trăn, chỉ để lại những bọt biển cho ai còn đang đứng giữa ranh giới của sống và chết. Họ từ giã. Cha. Mẹ. Anh chị em. Người yêu. Thầy cô. Bạn bè. Tổ quốc. Họ bước ra khỏi mọi ràng buộc của đời sống, tự giải thoát để nói lên sự phi lý tột cùng của cuộc đời. Người ở lại ngẩn ngơ. Giòng nước mắt tuôn như thác, tưởng như có thể gột rửa đi nỗi thống khổ. Nhưng không. Không bao giờ.

 

Và tôi, chắc là vì quá nhỏ còn tuổi thơ mơ mộng không đủ can đảm để nhảy theo họ cũng không đủ dối trá để quên họ tôi không biết gì hết không thấy gì hết và cùng với những người sống sót khác không còn nhìn nhau không dám nhìn thấy nhau không hiểu gì hết và nếu có kể lại cũng không ai hiểu và nếu có người hiểu thì cũng không thể thấy được.

 

Tôi nhìn thấy nàng lúc chúng vừa rút đi. Ánh nắng đã lên nhưng không còn nhận ra đó là buổi sáng. Nàng ngồi tựa vào vách tàu, trần truồng, tay che ngực trầm, tay che hố thẳm nhưng không phải để che dấu bí mật của tuổi mười sáu, mà là quán tính sót lại trong cơ thể vừa bị rút hết phản xạ. Chung quanh sàn tàu vẫn còn in dấu những bàn chân dẫm nát, mùi mồ hôi trộn máu mủ, mùi của nước tiểu và chất nhầy, mùi của cơn thèm khát đã hóa thành cơn động dục. Nàng vẫn không khóc, đã không vùng vẫy, đã không gọi tên ai. Nàng chỉ ngồi đó, không ngẩng lên, không né tránh, nhìn xuống sàn gỗ như đang đếm lại từng tiếng động đã vang lên. Nàng không còn che chắn nàng nữa như thể đã quen với việc thân thể mình không còn là của mình nữa. Một tay nhặt nhúm tóc rối bết máu, đưa lên rồi buông. Một tay khác run run lùa qua mặt như muốn xóa điều gì đó khỏi da. Không xóa được. Không ai xóa được. Mọi người đều đã nhìn thấy nhưng không dám nhìn nhau. Một đứa trẻ khóc thét. Một người đàn ông nôn mật xanh xuống biển. Một người đàn bà ngồi cắn lưỡi bật máu. Nàng ngồi lặng yên, đôi mắt mở to, đôi mắt mở to ngơ ngác thời gian, nhìn chầm chập vào chính đôi mắt, nàng thấy quá khứ, thấy cha thấy mẹ thấy anh thấy chị thấy em thấy bạn thấy thầy thấy cô thấy dì bán chè thấy một bạn khác lớp sáng sáng đến trước để chờ nàng má đỏ môi hồng ngúng nguẩy chân sáo sân trường.

 

Ôi, đôi mắt em hồn nhiên lắm!

 

Đến chiều tối hôm sau, một chiếc ghe sắt nhỏ trườn qua mặt nước. Một nhóm khác. Một lũ khác. Cũng là người. Cũng là ngôn ngữ quen. Cũng là tiếng cười, tiếng chửi rủa, tiếng thèm khát. Cũng nhảy lên chiếc thuyền thượng đế bỏ quên. Và chỉ trong vài phút, nàng bị lật trở lại thân thể của chính mình, lại bị xâm phạm bởi những con đực khác, với mùi rượu khác, với tay chân khác, nhưng vẫn là một kiểu bạo lực giống hệt nhau. Nàng vẫn không la thét. Không chống cự. Không gào khóc. Không phản ứng.

 

Giá trị của con người ở thế giới không có luật pháp được đặt trên căn bản của quyền lợi cá nhân. Nàng trở nên một thứ nô lệ tình dục. Nàng trở nên loại vật dụng công cộng và cần thiết để thỏa mãn nhu cầu của những tên hải tặc. Để vì vậy, giá trị của nàng lại trở nên vĩ đại nhất trong con tàu. Giá trị của nàng đánh át tất cả giá trị của các chủ nhân ông khác. Ở con tàu lạ lùng này, nàng cũng là một công cụ giải trí công cộng, nhưng ở đây, ở con tàu của các động vật biết nói tiếng loài người, giá trị của nàng lại không được ca tụng, không cần phải ca tụng. Một thế giới riêng tư trên biển -thế giới thú tính tiêu diệt bản tính.

 

Nàng nằm ngửa trên boong tàu, nàng trần truồng như sự thật. Hai cánh tay đang dang rộng thẳng góc với địa cầu. Đôi chân duỗi dài đụng chân trời. Đột nhiên nàng cười, phì cười trước những con mắt chứng nhân. Tiếng cười trong vắt lưu ly thoát ra từ đôi môi bị bầm dập, bị cắn nát, bị xâu xé. Tiếng cười bốc thẳng lên trời. Tiếng cười xuyên thẳng những tầng mây xanh lơ. Ở trên là sự cao quý tột cùng, ở dưới là sự nhơ nhuốc cùng cực. Tiếng cười truyền nhiễm của nàng làm bật lên những giọng cười bất ngờ của những kẻ đang làm chứng nhân, tiếng cười dội lại từ xa, bàn tay quý tộc che ngang nụ cười.

 

Sự lập lại dẫn đến sự nhàm chán, không ai còn để tâm đến nàng nữa. Nàng nằm co cụm như một con vật thoi thóp. Chúng cho nàng một chút nước, một miếng bánh, rồi bỏ mặc nàng trong góc ghe, nơi có mùi xăng dầu và gỉ sắt, nơi cánh quạt máy kêu lên từng hồi đau đớn, từng con sóng nhỏ va vào mạch máu. Nàng thật sự không nhớ tên mình, không nhớ tuổi mình, không nhớ cả lý do vì sao mình có mặt ở đây. Chỉ còn lại nỗi đau khốn kiếp rải rác trong thân thể, những đốm cháy âm thầm thiêu hủy phần còn lại.

 

Và có lẽ vì điều đó, vì đã bị xóa hoàn toàn khỏi mọi khuôn mẫu nhân cách, nàng bỗng trở nên thanh thản. Nàng không còn bị ràng buộc bởi yêu thương và thù hận. Một sinh vật bị lột hết lớp áo của con người, có khi lại nhẹ hơn bất kỳ ai khác. Nàng nằm đó, nhìn lên trời và không thấy gì hết. Không còn nước mắt. Không còn nguyện cầu. Không còn phép màu. Nàng bị rút hết sinh lực, vắt khô cảm xúc, trở thành một hình thù vô thanh của bi kịch. Không còn ai chạm vào nàng sau đó. Không phải vì lòng thương hại mà vì sự sống đã heo hắt. Không ai biết nàng nghĩ gì. Không ai biết nàng còn biết nghĩ. Có thể ngay cả nàng cũng không biết mình là ai. Có thể cái phần biết suy nghĩ đã trôi mất trong đêm đầu tiên, hoặc đã bị vứt lại trên boong tàu nơi có những pho tượng ngồi bình thản như thể chưa từng chứng kiến gì.

 

Nàng tự thả rơi xuống biển như một trái chín rụng khỏi cành. Một phần nàng muốn chết, một phần nàng chưa được phép chết. Biển không che chở, cũng không nhấn chìm. Cơ thể nàng nổi lềnh bềnh, mảnh rác vô thừa nhận trôi từ chiến tranh không có chiến tuyến. Mặt trời vẫn soi sáng  mặt biển, ưng ửng chân trời. Nàng không biết đã trôi bao lâu. Sức hút của mặt trời đã giữ nàng lơ lửng giữa biển cả và mây xanh, giữa một không gian không trọng lượng. Gió không ca khúc. Sóng không kể chuyện. Chỉ có một thân thể trôi nhẹ như ký ức, nặng như câu hỏi. Trong trạng thái bị cắt rời khỏi chính mình, nàng không còn khả năng phản ứng. Sự im lặng là xiêm áo cuối cùng nàng còn giữ được.

 

Vẻ đẹp huyền hoặc của nàng đã quyến rũ số mệnh, để sự sống tiếp tục đâm chồi trong nàng, chiến thắng sự bầm dập thể xác, để nàng lênh đênh trên biển, và lênh đênh trên biển. Từ đó, nàng không hiện hữu như một người sống sót mà là một biểu tượng trôi dạt. Không còn ràng buộc bởi niềm tin hay lý tưởng, nàng trở thành một cánh bèo không chịu lực hút của đất, không cần ánh sáng mặt trời.

 

Và chính trong trạng thái đó, nàng chạm đến một loại tự do kỳ quái, không còn bị chi phối bởi nỗi đau, ràng buộc bởi niềm tin, không còn gì để giữ gìn. Một thân thể đã bị xóa dấu vết. Một linh hồn đã bị lột khỏi mọi lớp da. Một con người đã bước ra khỏi chính cái gọi là con người. Nàng không còn tên, không còn quá khứ, không còn tương lai, chỉ còn bóng nước phập phồng trên mặt biển.

 

Biển đã nhận lại nàng như nhận một phần ký ức loài người. Nơi mặt nước lặng như chưa từng có gì xảy ra, có một người vừa được trở về trạng thái trước khi có ngôn ngữ.

 

Ôi, em mười sáu tuổi của tôi, của chúng ta!

 

Tôi vẫn nhìn thấy những khuôn mặt khắc trên gổ của những con tàu lạ. Những gương mặt được khắc trên gỗ, mỉm cười an nhiên, đôi mắt khép hờ, không cử động, không dấu hiệu can thiệp, không lời răn dạy hay trừng phạt, không hiện ra như sự cứu rỗi mà hiện ra như một sự vắng mặt. Thần linh từ những đường khắc ấy chỉ còn là dấu vết của một niềm tin đã tàn, rằng nếu có sự hiện diện nào đó thì là sự im lặng khủng khiếp, rằng nếu có cái thiêng liêng nào còn sót lại trên đời thì nó cũng bất lực giữa mùi máu và tiếng rên rỉ, và tôi, trong khoảnh khắc ấy, nằm giữa hai tầng, tầng trên là những khuôn mặt được khắc sâu để dạy người ta biết điều, tầng dưới là những thân xác đang làm ngược lại, tôi nằm giữa đạo đức và bản năng, không thuộc về bên nào, không được bảo vệ và giải thích bởi một lý thuyết nào, và nếu tôi sống sót thì không phải nhờ niềm tin mà nhờ khả năng chịu đựng, mà nhờ việc tôi đã không chết, chỉ vậy thôi, còn con tàu bằng gỗ với tất cả vẻ đẹp chạm trổ chỉ còn là một cái xác được tô son cho một ý niệm đã bị ám sát, khi máu bầm bắt đầu túa xuống từ giữa hai chân nàng.

 

Mười ngày trên biển. Thượng đế không bao giờ có thật. Mười ngày trên biển. Thượng đế bị bức tử. Không còn ngày tháng. Thượng đế chỉ sống trong đức tin của những con người không phải là súc vật.

 

Không có nơi nào trong lịch sử của dân tộc này lại dày đặc linh hồn như biển, lưu trữ hình hài không bia mộ mà vẫn được gọi bằng cái tên dịu dàng: đại dương. Biển là nơi khởi hành, nơi tận cùng, nơi trả thân xác về với hoang lạnh. Biển cưu mang và nuốt chửng. Biển che giấu và cưỡng đoạt.

 

Thảm kịch của toàn thể nhân loại đang được dân tộc tôi thể hiện một cách trần trụi, đơn sơ, âm thầm, không cần đến trại tập trung, không cần súng ống, không cần đế chế nào đứng sau, chỉ cần những chiếc ghe không bờ bến, lênh đênh giữa đại dương. Tôi không so sánh dân tộc mình với những dân tộc đau thương khác, bởi sự đau thương khi đã hiện thân thì không thể phân loại hay cân đo. Mất mát nào cũng mang một tính tuyệt đối và chất thể của đau khổ cũng là tuyệt đối. Đau đớn là đau đớn và khi chạm đến đáy của nó, mọi hình thức đều tan rã thành câm nín, không thể nào không thể nào nguôi ngoai dù bằng lý tưởng, hy sinh hay nước mắt.

 

Mỗi chiếc thuyền là một quan tài tập thể. Mỗi cánh buồm là một chiếc khăn tang chưa buộc. Người ta vượt biển không phải vì muốn ra đi, mà vì không thể không đi. Không thể tiếp tục sống trong một nơi không còn cho họ quyền chọn lựa và cũng không chắc sẽ được chọn lựa nơi sắp đến. Họ vượt biển để được phép chết một cách xứng đáng.

 

Vượt biên. Chỉ hai chữ ngắn gọn, mà cô đọng tất cả: khổ đau và hy vọng, quằn quại và vươn lên. Cái sống bám víu và cái chết cận kề, tiếng khóc uất nghẹn và nụ cười khản đặc trong gió mặn. Biển cả, hoang đảo, rừng rú. Đêm tối và đường chân trời. Những bàn chân rướm máu và ánh mắt tuyệt vọng. Hai chữ ấy, hai chữ không cần được phát âm hoặc giải thích. Ai đã đi qua đều mang nó như nhánh chông ghim chặt vào trong cơ thể, không nhổ được, không lớn thêm, chỉ nhắc nhở nằm yên.

 

Vượt biên không chỉ là hành động dứt khoát mà là hành vi tuyệt vọng, mang dáng dấp của cử chỉ siêu hình, nơi con người ném mình ra khỏi trật tự trần gian và mong bàn tay vô hình nào đó sẽ vớt mình lên khỏi số phận. Nó là một định mệnh không thể đảo ngược, lằn ranh không thể quay về, khởi đầu không bao giờ kết thúc. Bởi vì vượt biên không chỉ là một ký ức mà là sợi dây thừng siết chặt thân phận những người tha hương trong từng chuyển động nhỏ nhất, ánh mắt, cử chỉ, trong cách họ yêu thương, sợ hãi, và giữ khoảng cách với nhau. Ai cũng sống như thể không có gì xảy ra nhưng ai cũng biết thế hệ mình có điều gì đó đã đổ vỡ. Vĩnh viễn.

 

Tôi không chết giữa biển nhưng một phần bản thể đã thành san hô. Chúng tôi đến bến bờ mới với thân xác mới. Không ai còn nguyên vẹn sau khi tâm hồn vụn vỡ. Người ta gọi chúng tôi là thuyền nhân, cái tên thơ mộng như cơn gió thoảng, như thể chúng tôi đến bằng ý chí lãng mạn và lòng dũng cảm, như thể vượt biển là một cuộc phiêu lưu đi tìm tự do nhưng không ai thấy rõ cái giá phải trả. Không ai biết mỗi lần có người đến là đã có bao nhiêu kẻ không bao giờ đến được. Những xác người lặng lẽ trôi vào đáy đại dương, không bia mộ, không tên tuổi, không ai đưa tiễn, và ký ức về họ cũng tan nhanh như muối biển.

 

Chúng tôi đến nơi mà người ta gọi là thế giới tự do, được người ta dạy rất nhiều điều ở thế giới lạ lẩm này, nhưng không ai dạy cách hồi sinh, không ai dạy làm gì với phần đời còn lại khi giấc mơ đã bị tiêu hao ngay trên chuyến đi. Chúng tôi học ngôn ngữ mới, nghề nghiệp mới, lối sống mới, văn hoá mới nhưng không bao giờ học được cách chôn cất quá khứ. Quá khứ không nằm lại phía sau mà bám theo như một mùi hương đã ngấm vào máu, không thể tẩy rửa.

 

Đời sống của những người lưu vong, xét đến tận cùng, chính là một tiếng vọng từ hai chữ -vượt biên- một dư chấn tâm linh không bao giờ chấm dứt, không ai trong chúng tôi có thể tách mình ra khỏi điểm khởi đầu ấy, dù học vấn địa vị danh tiếng giàu sang đến mức nào, dù thất bại ăn xin đầu đường xó chợ đến đâu, thì trong tận cùng, chúng tôi cũng chỉ là những kẻ từng ngồi bó gối trên những chiếc ghe, ăn ỉa tại chổ, lặng thinh giữa biển khơi, từng nghe tiếng sóng đập vào ván gỗ mục như tiếng gõ của số phận, từng nín thở nhìn một vệt sáng xa xa rồi tự hỏi đó là hy vọng hay ảo ảnh, và từ đó chúng tôi được đẩy ra đời sống này như một nhóm người bị trôi dạt, tưởng ra đi nhưng thật sự bị bật khỏi nơi chốn của mình.

 

Không có sự vượt biên sẽ không có cái gọi là cộng đồng lưu vong. Cộng đồng không phải được tạo thành bởi di sản, tổ chức, hay truyền thống, mà chính là một hệ quả, một phản ứng dây chuyền từ một biến cố tập thể mà mỗi người đều đã gánh riêng trong thân xác mình. Mỗi người vượt biên, trong suốt phần đời còn lại, là một thân thể bị kéo căng giữa hai cực đối nghịch – vinh quang và nhục nhã. Nhục nhã, vì đã phải rời bỏ quê hương, cam chịu thân phận lưu đày, không phải lưu đày bởi kẻ khác, mà bởi chính lịch sử, chính xã hội, chính những hệ luỵ đã đẩy người ta xuống biển. Và vinh quang hay đúng hơn, một thứ vinh quang tội nghiệp – vì đã dám lao vào cơn vật lộn của lịch sử, để tìm ra tự do như thứ mệnh lệnh thiêng liêng cho bản thân, lằn ranh mong manh giữa kiêu hãnh và sống sót, giữa bản lĩnh và tuyệt vọng, giữa tồn tại và tàn tích.

 

Cộng đồng hình thành không bằng lý tưởng mà bằng hoài niệm. Chúng tôi không đến để tạo lập một xã hội, chúng tôi đến vì không còn nơi nào khác để đến. Cái gọi là hội nhập không phải là một quá trình đi lên mà là một sự thích nghi trong âm thầm, tựa như cây cỏ mọc trên đất lạ, sống được là vì quên mất mình vốn từng mọc ở đâu.

 

Thảm kịch lớn nhất không phải là mất quê hương, mà là sống mãi với ký ức về một nơi chưa từng tồn tại. Con cháu chúng tôi sẽ lớn lên trong những quốc gia cưu mang chúng, thuộc lòng  ngôn ngữ của họ, nhưng trong một tầng sâu vô danh nào đó, vẫn không thuộc về đâu. Và khi nhìn lại, chúng cũng không còn nơi nào để gọi là quê nhà. Khái niệm quê hương tổ quốc trở thành một âm vang đã bị thời gian làm mất giọng, một loại cấu trúc tưởng tượng được truyền lại qua giọng nói của người khác, ký ức của người khác, vết sẹo của người khác. Con cháu chúng tôi sau này không biết gì về ghe thuyền, biển cả, sóng dữ, những sinh vật bóng tối có dáng dấp con người, nhưng trong giọng nói vẫn có vị mặn chát, cách nhìn trời đất vẫn còn mang nét bơ vơ, và trong đời sống vẫn có một nỗi buồn ngơ ngác không thể giải thích.

 

Chúng tôi không chỉ bị trôi dạt trên mặt biển, mà đã rời khỏi cả bản thể trở thành những sinh thể không gốc, không đích đến, sống đời sống ký sinh trên những hệ thống danh tính được người khác dựng nên. Mỗi tấm hộ chiếu là một sự mặc cả. Mỗi lá cờ là một thỏa hiệp.

 

Hoàn toàn không có quê hương để quay về, không có tổ quốc để tôn thờ. Chúng tôi không phải là nhũng kẻ vô tổ quốc mà là những công dân không thuộc về bất cứ quốc gia nào.

 

Người ta vẫn thường hỏi rằng tại sao phải nhắc hoài một chuyện đã qua, rằng tại sao không thể buông bỏ quá khứ để sống cho hiện tại. Họ nói như thể ký ức là lớp da bò sát có thể tự lột ra, như thể những gì đã xảy ra đã thực sự khép lại. Nhưng họ không hiểu, không thể hiểu rằng vượt biên không phải là một sự kiện đã khép lại, một biến cố đã kết thúc, một chương sách đã đọc xong, không phải một cái mốc để kỷ niệm. Nó không thuộc về lịch sử, quá khứ, thời gian, không gian. Là một vết thương mở chưa từng đóng miệng, là một bóng đen không có biên giới, vết xước không mang hình thù, chấn thương không có ngôn ngữ xoa dịu. Nó không nằm ở đâu cụ thể. Nó len lỏi vào những giấc mơ không đầu không cuối, những khoảng lặng khi không ai bên cạnh, những tiếng sóng dội vào trí nhớ. Mỗi lần nhớ đến là mỗi lần bật máu. Mỗi lần kể lại là mỗi lần sống lại, mà chết đi sống lại thì không bao giờ là sự nhẹ nhàng.

 

Không có gì là đẹp đẽ cũng không có gì là xấu xa. Không có anh hùng cũng không có tội nhân. Không lợi dụng lịch sử để kết tội cũng không để bào chữa. Không dựng dậy một chính nghĩa đã ngã quỵ cũng không nhằm đánh đổ một sai lầm đã hóa đá. Không vì lương tâm, không đạo đức, không vì bất cứ những sáo ngữ nào. Chỉ là những gì đã xảy ra. Những gì đã in dấu. Những gì đã trở thành những lớp da, từng tầng, từng lớp, tiếp tục dập lên vết thương cũ chưa bao giờ lành.

 

Những người sống sót, dù rằng sống sót cũng là một hình thức của chịu đựng, những người tưởng đã thoát được ký ức, tưởng đã quên hẳn, tưởng đã bắt đầu lại từ đầu, rốt cuộc vẫn là nhân chứng. Dù họ có viết hay không viết, kể hay không kể, dù họ đã đổi tên, đổi ngôn ngữ, đổi cả lối sống, thì thân thể họ, tâm hồn họ, sự im lặng của họ, sự la hét của họ, những mộng mị không giải mã, những cơn giật mình sấm sét, vẫn là một hình thức ghi chép bằng sự tiếp tục tồn tại trong một đời sống mà đôi khi chính họ cũng không hiểu vì sao đang sống.

 

Và tôi, đến tận bây giờ, vẫn không biết phải gọi mình là gì, kẻ lưu vong, hay chỉ là bóng người đang trôi trong lòng đại dương ký ức, nơi mỗi đêm nằm xuống, tôi lại nghe thấy tiếng sóng gõ vào mạn ghe, tiếng thở dài không phát ra tiếng, tiếng máu chảy không rơi giọt, và tiếng gọi mơ hồ của những người đã chọn ở lại nơi sâu nhất của biển cả.

 

Vì vậy, tôi không bao giờ chấp nhận ác mộng trong giấc ngủ mơ màng của tôi.

 

TTG

(trích MỘT, tác phẩm MỞ” của TTG)

 

Đọc “Mở” tại đây: https://www.gio-o.com/TTG/Chương Mở

 

 Đọc “Một” tại đây: https://www.gio-o.com/TTG/Chương Một

 

Đọc “Chương Bốn” tại đây: https://www.gio-o.com/TTG/Chương Bốn